mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงเรียกบุตรแม่ม่ายที่นาอินให้เป็นขึ้น (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงเรียกเลวี (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงลา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงลาเสด็จเข้ากรุงเยรูซาเล็ม (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงสิ้นพระชนม์ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงห้ามพายุ (3)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงอวยพรเด็กเล็ก (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูทรงอวยพระพรเด็กเล็ก ๆ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูที่บ้านของมารีย์และมารธา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูที่รัก (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูในธรรมศาลา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูในบ้านของซีโมนพวกฟาริสี (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูบนหลังลา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูบนหลังลูกลา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูบุตรพระเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูแบกไม้กางเขน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูประกาศข่าวประเสริฐ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูปรากฎแก่โธมัส (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูปรากฏแก่โธมัส (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเป็นคำตอบ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเป็นที่รักของข้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเป็นผู้นำฉัน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเป็นพระเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูโปรดฟื้นฟู (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซู ผู้ทรงอยู่เหนือนาม (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซู ผู้เป็นพระบรมครู (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซู พระเจ้านักจิตวิทยา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูพระนามเหนือนามใด (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูพระผู้ช่วย (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซู พระเยซู (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูพระองค์ทรงเป็น (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูพระองค์ทรงเป็นพระผู้เป็นเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซู:เพื่อนของคนบาป (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูฟื้นขึ้นมา (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูมีชีวิตอยู่จนทุกวันนี้ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูรักษาคนง่อย (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูรักษาคนง่อย 1 (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูรักษาคนง่อย 2 (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูรักษาคนง่อย 3 (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเราน้อมรับพระองค์ (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเลี้ยงคน 5,000 คน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเลี้ยงคนห้าพันคน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูและเด็กๆ / เงินเหรียญที่หายไป (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูสมควรสรรเสริญ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเสด็จขึ้นสู่สวรรค์ (3)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเสด็จขึ้นสู่สวรรค์ 1 (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเสด็จเข้ากรุงเยรูซาเล็ม (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเสวยปัสกากับสาวก (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูเสวยปัสกากับเหล่าสาวก (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูห้ามพายุ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูอธิษฐาน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูอธิษฐานเผื่อท่าน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูอยู่ในเรือ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเยซูอวยพรเด็ก ๆ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระราชกิจของพระเยซู (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระราชธิดาของฟาโรห์เก็บโมเสสมาเลี้ยง (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระราชธิดาของฟาโรห์รับโมเสสเป็นลูกบุญธรรม (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระวิญญาณบริสุทธิ์ (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระวิญญาณบริสุทธิ์เสด็จลงมา (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระวิหาร (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระวิหารของพระเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระเศียรวิสุทธิ์แสนปวดร้าว (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระสัญญาแก่อับราฮัม (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระสัญญาของพระเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระสัญญาเรื่องรุ้งกินน้ำ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระสิริ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระสิริขององค์พระเจ้า (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระสิริ โอพระสิริ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระหัตถ์พระเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ขอทรงสอน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์เข้ามาสัมผัส (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์เจ้าและพระผู้ช่วยให้รอด (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงงดงาม (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงเป็นความหวังของเรา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงเป็นพระเจ้าแต่เพียงผู้เดียว (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงเป็นโล่ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงเป็นศิลา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงเลี้ยงนกน้อยใหญ่ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ทรงสมควร (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์เป็นที่กำบัง (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์ผู้ทรงเป็นคำตอบของชีวิต (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์เยียวยาคนชอกช้ำ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์อยู่เคียงข้าง (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์เอง (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พระองค์โอ้พระองค์ (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พรุ่งนี้ (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พลังของพ่อ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พลังแห่งการเพิ่มพูนคริสตจักร (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พลังแห่งการให้คำมั่นสัญญา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พลับพลา (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พลับพลาของพระเจ้า (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พลิกบูมประวัติศาสตร์คริสตจักรที่ 5 สามัคคีธรรม (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พวกต่างชาติบางคนแสวงหาพระเยซู (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พวกทหารล้อเลียนพระเยซู (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พวกโหราจารย์เข้าเฝ้าพระกุมาร (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พวกอิสราเอลที่ไม่เชื่อฟังพระเจ้า (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พ่อกับลูกชาย (2)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พ่อ:ผู้นำครอบครัว เลี้ยงลูกให้ชนะ (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พ่อแม่จะรู้ได้อย่างไรว่าลูกมีเพศสัมพันธ์ก่อนแต่งงาน (1)
mở phần này của thư viện và xem nội dung พ่อ อ- อ -อ -อ! (1)